Tìm hiểu về các loại Inox dùng trong các sản phẩm hàng gia dụng

Inox là gì? Các loại inox được sử dụng để làm đồ dùng nhà bếp

Inox là chất liệu quen thuộc, được dùng để sản xuất nhiều vật dụng cần thiết trong gia đình, đặc biệt là nhà bếp như nồi, chảo, vá sạn,…
Trong danh mục các sản phẩm hàng gia dụng của GIADUNGVIET247.COM, chúng ta sẽ thấy nhắc nhiều đến các loại Inox304, inox301, Inox316, Inox18/10,…nhưng chúng ta có thể chưa hiểu hết về các loại vật liệu này.
Hãy cùng Giadungviet247 tìm hiểu xem inox là gì và các loại inox được sử dụng để làm đồ dùng nhà bếp nhé.

1. Inox là gì?

Inox còn có tên gọi khác là thép không gỉ, là hỗn hợp gồm các kim loại như Niken, Crom, Đồng, Sắt, Cacbon, Mangan, Silic,… Chất liệu này nổi bật với độ bền cao, ít bị ăn mòn và bị đổi màu nên được ứng dụng chế tạo thành nhiều vật dụng trong đời sống hằng ngày.

Độ bền của inox phụ thuộc vào việc pha trộn các kim loại như Crom, Cacbon,… nhiều hay ít. Inox sẽ có khả năng chống oxy hóa tốt nếu trong thép có hàm lượng Crom cao. Hiện nay, các loại inox phổ biến mà người dùng thường gặp là inox 201, inox 410, inox 304, inox 301  inox 430.

Inox hay thép không gỉ là chất liệu có độ bền cao, ít bị ăn mòn nên được ứng dụng để sản xuất nhiều vật dụng gia đình

Inox hay thép không gỉ là chất liệu có độ bền cao, ít bị ăn mòn nên được ứng dụng để sản xuất nhiều vật dụng gia đình

2. Đặc tính của inox

Các đặc tính của inox được chia thành 4 nhóm chính và mỗi nhóm gồm nhiều phân loại:

  • Austenitic: SUS 301, 304, 304L, 316, 316L, 321, 310s,…
  • Ferritic: SUS 409, 410, 430,…
  • Austenitic-Ferritic (Duplex): LDX 2101, SAF 2304, 2205, 253MA,…
  • Martensitic: 420S45, 248SV,…

Về các phương diện chung thì các đặc tính của inox sẽ bao gồm:

Nhóm hợp kimTừ tínhKhả năng chịu ăn mònTính dẻoTính chịu nhiệt
AustenitKhôngCaoRất caoRất cao
DuplexRất caoTrung bìnhThấp
FerriticTrung bìnhTrung bìnhCao
MartensiticTrung bìnhThấpThấp
Hóa bền tiết phaTrung bìnhTrung bìnhThấp
Inox có 4 nhóm đặc tính chính với nhiều phân loại khác nhau

Inox có 4 nhóm đặc tính chính với nhiều phân loại khác nhau

3. Các loại inox phổ biến để chế tạo đồ gia dụng

3.1 Inox 430

Inox 430 trong thành phần chứa 18% Crom và 0% Niken, còn lại là sắt và các thành phần khác. Đặc điểm nổi bật nhất của loại inox này là tính nhiễm từ (có thể hít được nam châm).

Phạm vi ứng dụng: Dùng làm nồi, chảo, hoặc được dùng làm lớp phủ ngoài cùng ở đáy nồi, chảo làm bằng inox 304, 201…

Ưu điểm:

  • Sử dụng được trên bếp từ.
  • Có vẻ ngoài sáng bóng.
  • Cầm nhẹ tay.
  • An toàn cho sức khỏe khi sử dụng.

Nhược điểm:

  • Mỏng và dễ bị hoen ố khi sử dụng lâu ngày.
  • Độ bền và khả năng chịu oxy hóa thấp.
Nồi inox 3 đáy nắp kính 24cm Delites CW-S042-24A có phần đáy được làm từ chất liệu 430 nên có thể nấu trên bếp từ

3.2 Inox 201

Inox 201 có thành phần chứa 18% Crom và 3% Niken, còn lại là sắt và các thành phần khác. Đây là loại inox được sử dụng rộng rãi trong việc chế tạo đồ gia dụng. Inox 201 sở hữu độ bền, khả năng chống mài mòn và giá cả nằm ở khoảng giữa inox 430 và inox 304.

Trong quá trình sử dụng bạn phải chú ý đến việc bảo quản vệ sinh bề mặt sản phẩm, nếu không được bảo quản tốt vật liệu có thể xuất hiện những vết hoen rỉ nhỏ li ti trên bề mặt.

Phạm vi sử dụng: Inox 201 được sử dụng để làm nồi, chảo, ruột bình giữ nhiệt, ruột bình đun siêu tốc,…

Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ.
  • Ngoại hình sáng bóng.
  • Độ bền tương đối.
  • Trọng lượng nhẹ.
  • An toàn cho sức khỏe của người dùng.

Nhược điểm:

  • Không sử dụng được trên bếp từ.
  • Dễ bị ăn mòn hơn inox 304.

3.3 Inox 304

Inox 304 nổi bật với những cái “nhất” như tốt nhất, bền nhất, dẻo nhất, khả năng chống oxy hóa cao nhất, đặc biệt là đắt nhất và không bị han rỉ khi sử dụng. Trong thành phần chứa 18% Crom và 10% Niken, còn lại là sắt và các thành phần khác.

Phạm vi sử dụng: Inox 304 được sử dụng khá phổ biến trong các thiết bị y tế vì những đặc tính cao cấp của nó.

Ưu điểm:

  • Sáng bóng, bền đẹp.
  • Không gỉ, không bị oxy hoá, không phản ứng với thực phẩm nên cực kỳ an toàn cho sức khỏe khi sử dụng.

Nhược điểm:

  • Cầm nặng tay.
  • Không có tính nhiễm từ nên sản phẩm nồi chảo làm từ inox 304 thường có đáy được phủ 1 lớp inox 430 mới có thể sử dụng trên bếp từ.
  • Giá thành cao.
Nồi inox nắp kính 16cm Elmich Tri-Max 2353731 được làm từ chất liệu inox 304 cao cấp, chống gỉ sét tốt

3.4 Inox 410

Loại inox này được sử dụng rộng rãi để chế tạo các đồ dùng trong gia đình. Inox 410 cũng có khả năng nhiễm từ như inox 430. Thành phần chính của inox 410 là 11.5% Crom.

Phạm vi sử dụng: Inox 410 thường được sử dụng để làm các vật dụng nhà bếp như muỗng đũa, vá sạn,…

Ưu điểm:

  • Giá thành phải chăng.
  • Trọng lượng nhẹ, không bị mỏi tay khi cầm.
  • An toàn cho sức khỏe.

Nhược điểm:

  • Dễ trầy xước.
  • Dễ bị hoen ố sau một thời gian dài sử dụng.
Inox 410 thường được dùng để sản xuất các vật dụng cho nhà bếp như muỗng, đũa, vá sạn,...

Inox 410 thường được dùng để sản xuất các vật dụng cho nhà bếp như muỗng, đũa, vá sạn,…

3.5 Inox 301

Inox 301 có thành phần chính là 17% Crom và 7% Niken. Đây là chất liệu inox cao cấp nổi bật với độ bền cao, khả năng chống gỉ sét, không bị ăn mòn hóa học và có tuổi thọ lên đến 40 năm.

Phạm vi sử dụng: Chất liệu inox 301 được ứng dụng rộng rãi trong đời sống, là chất liệu sản xuất các dụng cụ hàng hảithiết bị y tếcác linh kiện xe ô tô,… nhờ chất lượng vượt trội và tính an toàn cao.

Ưu điểm:

  • Khả năng chịu nhiệt tốt.
  • Không bị ăn mòn hay bị gỉ sét sau thời gian dài sử dụng.
  • Chất liệu phù hợp để sản xuất các vật dụng cần chịu cường độ cứng lớn.
  • Tính thẩm mỹ cao và có thể đặt trong nước mà không lo bị hư hỏng.

Nhược điểm:

  • Vì chất liệu có độ cứng cao nên có khả năng gia công thấp, không phù hợp để sản xuất các vật dụng thủ công.
  • Chỉ phù hợp để sản xuất các sản phẩm chuyên dụng cần có độ bền cao.
Inox 301 có độ cứng cao cùng với tuổi thọ dài nên được sử dụng để chế tạo các linh kiện cho phương tiện vận chuyển

Inox 301 có độ cứng cao cùng với tuổi thọ dài nên được sử dụng để chế tạo các linh kiện cho phương tiện vận chuyển

3.6 Inox 316

Inox316 là một loại thép không gỉ được hợp kim hóa với hàm lượng Crom cao, Nickel và Molypden. Nó có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, chống ăn mòn nước biển, chịu được axit và kiềm mạnh, và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng y tế, hóa chất, thực phẩm, công nghiệp đóng tàu, v.v.

Inox 316 được sử dụng để chế tạo các sản phẩm y tế, như bộ phận nhân tạo trong phẫu thuật, kẹp, kim tiêm, v.v. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, như trong sản xuất phân bón, xi măng và các sản phẩm chống ăn mòn khác

Inox 316 được chế tạo từ hợp kim chứa các thành phần chính sau:

Crom (Cr): từ 16% đến 18%, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và tạo ra một lớp bảo vệ bề mặt trước các tác nhân ăn mòn.

Niken (Ni): từ 10% đến 14%, giúp tăng cường độ bền và độ cứng của vật liệu.

Molypdenum (Mo): từ 2% đến 3%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt của inox 316.

Silic (Si): từ 0,75% đến 1%, giúp tăng cường độ cứng của vật liệu.

Mangan (Mn): từ 2% đến 3%, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và chịu mài mòn.

Carbon (C): từ 0,08% đến 0,03%, giúp tăng độ cứng và độ bền của vật liệu.

Phospho (P) và lưu huỳnh (S): các thành phần này có mặt trong inox 316 với tỉ lệ rất nhỏ và thường được giảm thiểu trong quá trình sản xuất.

Ưu điểm và nhược điểm của inox 316 là gì?

Ưu điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với inox 304, đặc biệt là trong môi trường nước mặn hoặc hóa chất ăn mòn. Nó cũng có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường axit và kiềm.
  • Độ bền cao: Inox 316 có độ bền cao, chịu được sức mài mòn và trầy xước cao.
  • Dễ dàng vệ sinh: Inox 316 không bị ảnh hưởng bởi tác động của môi trường, không bị ố vàng, dễ dàng lau chùi và vệ sinh.
  • Khả năng hàn tốt: Inox 316 có khả năng hàn tốt, giúp dễ dàng thi công và gia công.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn: Inox 316 có giá thành cao hơn so với inox 304.
  • Độ cứng thấp hơn: Inox 316 có độ cứng thấp hơn so với một số loại thép khác, điều này có thể làm cho nó dễ uốn cong hơn và dễ bị hư hỏng khi bị va đập mạnh.
  • Sản xuất khó khăn: Inox 316 có khả năng chống ăn mòn cao hơn nên quá trình sản xuất của nó khó hơn và đòi hỏi kỹ thuật cao hơn.
  • Khả năng oxy hóa: Inox 316 có khả năng oxy hóa nhỏ hơn so với inox 304, tuy nhiên, nó vẫn có khả năng bị oxy hóa, đặc biệt là ở nhiệt độ cao.

3.7 Inox 18/10

Inox 18/10 là loại thép không gỉ có chứa 18% crom và 10% niken. Đây là loại inox phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong sản xuất đồ gia dụng, y tế, công nghiệp thực phẩm,…

Crom và niken là hai nguyên tố chính tạo nên khả năng chống ăn mòn của inox. Trong đó, crom tạo ra lớp màng bảo vệ trên bề mặt inox, ngăn chặn oxy tiếp xúc với sắt bên trong. Niken giúp tăng độ bền, độ cứng và độ bóng của inox.

Ưu điểm

Inox 18/10 là loại inox phổ biến, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm:

  • Khả năng chống ăn mòn cao: 18/10 là loại inox có thể chịu được nhiều loại môi trường ăn mòn khác nhau, kể cả môi trường axit, kiềm, muối,…
  • Có độ bền cao: Chúng có độ bền cao, ít bị biến dạng khi chịu lực tác động. Điều này giúp 18/10 có thể được sử dụng trong các sản phẩm chịu lực cao như máy móc, thiết bị,…
  • Có độ sáng bóng cao: Inox loại 18/10 có độ sáng bóng cao, dễ dàng vệ sinh, được sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao như đồ gia dụng, trang trí,…
  • An toàn cho sức khỏe: 18/10 không chứa các chất độc hại, an toàn cho sức khỏe người sử dụng, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ gia dụng, dụng cụ y tế,…

Nhược điểm

Inox 18/10 là loại inox có nhiều ưu điểm nổi bật, tuy nhiên cũng có một số nhược điểm như:

  • Độ dẫn nhiệt kém: Chúng có độ dẫn nhiệt kém hơn so với các loại vật liệu khác như nhôm, đồng,… Điều này có thể dẫn đến việc nấu chín thức ăn không đều, đặc biệt là trên phần đáy nồi. Để khắc phục nhược điểm này, các sản phẩm nồi chảo inox thường được sử dụng kết hợp với lớp đáy nhôm hoặc đồng bên trong để giúp dẫn nhiệt tốt hơn.
  • Độ cứng cao: 18/10 có độ cứng cao, do đó có thể khó cắt hoặc hàn. Điều này có thể gây khó khăn trong quá trình gia công và sản xuất các sản phẩm từ inox.
  • Giá thành cao: Inox 18/10 có giá thành cao hơn so với các loại inox khác do hàm lượng niken trong 18/10 cao hơn, niken là một nguyên tố có giá thành cao

Cách phân biệt với Inox304

Inox 18/10 và inox 304 là hai loại inox có thành phần hóa học tương tự nhau. Dưới đây là một số cách để phân biệt giữa 2 loại inox này:

  • Kiểm tra mã mác: 18/10 thường có mã mác là 304, trong khi inox 304 có mã mác là 304L. Tuy nhiên, một số nhà sản xuất có thể sử dụng mã mác khác để thay thế.
  • Kiểm tra độ hút nam châm: 18/10 không hút nam châm, trong khi 304 hút nam châm nhẹ. Tuy nhiên, cách này không thể áp dụng cho tất cả các sản phẩm inox, vì một số sản phẩm 18/10 có thể bị nhiễm từ tính trong quá trình sản xuất.
  • Kiểm tra độ sáng bóng: 18/10 có độ sáng bóng cao hơn 304. Tuy nhiên, cách này chỉ mang tính tương đối, vì độ sáng bóng của inox còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như quy trình sản xuất, phương pháp đánh bóng,…
  • Kiểm tra độ cứng: 18/10 có độ cứng cao hơn inox 304. Bạn có thể thử bẻ cong sản phẩm inox để kiểm tra độ cứng.

4. Nên chọn mua loại inox nào trong nấu ăn?

Nếu bạn muốn chọn mua nồi hoặc các vật dụng từ inox có chất lượng tốtan toàn cho sức khỏe và  độ bền bỉ thì nên chọn mua sản phẩm được làm từ inox 304. Tuy nhiên giá thành của loại inox này tương đối cao, phù hợp với phân khúc khách hàng cao cấp.

Chất liệu inox 430 thường được dùng để làm lớp phủ dưới đáy nồi vì có tính nhiễm từ nên phù hợp với những gia đình sử dụng bếp điện từ. Loại nồi này có giá thành rẻ nên thường được khách hàng ở phân khúc bình dân chọn mua.

Các vật dụng được làm từ chất liệu inox 201 và inox 410 như nồi, chảo, ruột bình ấm đun siêu tốc,… có chất lượng tương đối tốtgiá thành phải chăng nên phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng khác nhau. Người dùng có thể dễ dàng mua được ở bất cứ chợ hay siêu thị nào.

Inox 301 có độ cứng cao và bền bỉ với thời gian, khả năng chống ăn mòn tốt nên thường được dùng để chế tạo các linh kiện của tàu thuỷ, máy bay, xe ô tô,… Đồng thời, giá thành của chất liệu này khá cao, phù hợp với phân khúc khách hàng có nhu cầu sản xuất các linh kiện.

Bình đun siêu tốc Toshiba 1.7 lít KT-17SH2NV có ruột được làm từ inox 304 chống ăn mòn tốt, dễ dàng vệ sinh sau khi sử dụng

5. Lưu ý khi sử dụng đồ inox

Khi sử dụng đồ inox, bạn cần chú ý một số điều sau để giúp sản phẩm có độ bền cao và không ảnh hưởng đến tuổi thọ:

  • Không dùng chất tẩy rửa có Clo để vệ sinh vật dụng inox: Thuốc tẩy Clo khi tiếp xúc với inox sẽ gây ăn mòn và làm giảm độ bền của sản phẩm. Vậy nên, khi vệ sinh các vật dụng bằng inox nếu có vô tình dính thuốc tẩy Clo thì cần rửa lại với nước sạch nhanh chóng.
  • Không sử dụng các miếng chà nhám lên bề mặt inox: Nếu người dùng vệ sinh các vật dụng inox bằng bùi nhùi hoặc bàn chải thô ráp thì sẽ làm bề mặt sản phẩm bị trầy xước. Về lâu dài gây mất thẩm mỹ và khiến đồ dùng nhanh bị oxy hóa.
  • Không đựng thực phẩm có tính axit mạnh trong đồ dùng inox: Các thực phẩm như giấm, chanh, cam,… có tính axit cao. Nếu sử dụng đồ vật inox để đựng các loại đồ này sẽ gây phản ứng và làm hao mòn, ảnh hưởng đến tuổi thọ của sản phẩm.
  • Cần làm nóng chảo inox trước khi cho dầu vào: Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, inox sẽ nở ra. Vậy nên, người dùng cần lưu ý phải làm nóng chảo trước khi cho dầu vào để tránh tình trạng thức ăn bị dính vào trong lòng chảo.
  • Tránh sử dụng nước kiềm lên bề mặt inox: Nước kiềm là các nước có chứa muối và khoáng chất không tan. Nếu để loại nước này tiếp xúc với inox sẽ tạo nên các vết ố vàng trên sản phẩm, gây mất thẩm mỹ. Do đó, bạn có thể vệ sinh sản phẩm đơn giản bằng cách lau sạch bằng khăn mềm khô.
Người dùng nên lưu ý cách sử dụng các đồ dùng inox đúng cách để sản phẩm có tuổi thọ kéo dài lâu hơn

Người dùng nên lưu ý cách sử dụng các đồ dùng inox đúng cách để sản phẩm có tuổi thọ kéo dài lâu hơn

Nguồn: Sưu tầm

Chia sẻ: